Thời gian hiện tại ở Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Amman Governorate – Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt. Đánh bẩy Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, nhiều khách sạn ở Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, dân số ở Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:37
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°54'53" 31.9147 |
Kinh độ | 35°53'19" 35.8886 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 1,972,712 |
Tính số lượt xem | 13,312 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,394 |
Sân bay gần Minţaqat Umm Quşayr wa al Muqābalayn wa al Bunayyāt, Amman Governorate, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 23 km 15 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 97 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 106 km 66 ml | |
HFA | Haifa Airport | 128 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 143 km 89 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 176 km 110 ml |