Thời gian hiện tại ở Khirbat Makḩūl, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Khirbat Makḩūl. Đánh bẩy Khirbat Makḩūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Makḩūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Makḩūl, nhiều khách sạn ở Khirbat Makḩūl, dân số ở Khirbat Makḩūl, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Khirbat Makḩūl, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:23
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Makḩūl, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Khirbat Makḩūl, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°6'54" 32.115 |
Kinh độ | 36°3'57" 36.0659 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,369 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,797 |
Sân bay gần Khirbat Makḩūl, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 44 km 27 ml | |
HFA | Haifa Airport | 124 km 77 ml | |
URY | Gurayat Airport | 139 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 150 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 198 km 123 ml | |
TUI | Turaif Airport | 256 km 159 ml |