Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Batrāwī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Ḩayy al Batrāwī. Đánh bẩy Ḩayy al Batrāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Batrāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Batrāwī, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Batrāwī, dân số ở Ḩayy al Batrāwī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Batrāwī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:59
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Batrāwī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩayy al Batrāwī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'27" 32.0908 |
Kinh độ | 36°5'5" 36.0846 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,815 |
Sân bay gần Ḩayy al Batrāwī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 42 km 26 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml | |
URY | Gurayat Airport | 136 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 152 km 95 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 201 km 125 ml | |
TUI | Turaif Airport | 254 km 158 ml |