Thời gian hiện tại ở Bīrayn, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – Bīrayn. Đánh bẩy Bīrayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrayn, nhiều khách sạn ở Bīrayn, dân số ở Bīrayn, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở Bīrayn, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:31
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrayn, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Bīrayn, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°5'58" 32.0994 |
Kinh độ | 35°57'28" 35.9578 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,818 |
Sân bay gần Bīrayn, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 42 km 26 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 103 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 110 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 117 km 73 ml | |
URY | Gurayat Airport | 146 km 91 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 96 ml |