Thời gian hiện tại ở ‘Awjān al Gharbī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – ‘Awjān al Gharbī. Đánh bẩy ‘Awjān al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Awjān al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Awjān al Gharbī, nhiều khách sạn ở ‘Awjān al Gharbī, dân số ở ‘Awjān al Gharbī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Awjān al Gharbī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:27
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Awjān al Gharbī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về ‘Awjān al Gharbī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°1'24" 32.0233 |
Kinh độ | 36°3'55" 36.0653 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,370 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,854 |
Sân bay gần ‘Awjān al Gharbī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 34 km 21 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 81 ml | |
URY | Gurayat Airport | 133 km 83 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 208 km 129 ml | |
TUI | Turaif Airport | 255 km 158 ml |