Thời gian hiện tại ở At Taţwīr al Ḩaḑarī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’ – At Taţwīr al Ḩaḑarī. Đánh bẩy At Taţwīr al Ḩaḑarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Taţwīr al Ḩaḑarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Taţwīr al Ḩaḑarī, nhiều khách sạn ở At Taţwīr al Ḩaḑarī, dân số ở At Taţwīr al Ḩaḑarī, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở At Taţwīr al Ḩaḑarī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:52
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Taţwīr al Ḩaḑarī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về At Taţwīr al Ḩaḑarī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°2'6" 32.0351 |
Kinh độ | 36°3'18" 36.0549 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,372 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 86,869 |
Sân bay gần At Taţwīr al Ḩaḑarī, Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 35 km 22 ml | |
HFA | Haifa Airport | 129 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 135 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 206 km 128 ml | |
TUI | Turaif Airport | 256 km 159 ml |