Thời gian hiện tại ở ‘Ayn aş Şafār, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – ‘Ayn aş Şafār. Đánh bẩy ‘Ayn aş Şafār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn aş Şafār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn aş Şafār, nhiều khách sạn ở ‘Ayn aş Şafār, dân số ở ‘Ayn aş Şafār, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn aş Şafār, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:43
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn aş Şafār, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về ‘Ayn aş Şafār, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°13'36" 32.2266 |
Kinh độ | 35°49'39" 35.8276 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,527 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 90,033 |
Sân bay gần ‘Ayn aş Şafār, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 58 km 36 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 94 km 58 ml | |
HFA | Haifa Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 99 km 61 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 146 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 181 km 112 ml |