Thời gian hiện tại ở As Saḩāyil, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Jerash – As Saḩāyil. Đánh bẩy As Saḩāyil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Saḩāyil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Saḩāyil, nhiều khách sạn ở As Saḩāyil, dân số ở As Saḩāyil, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở As Saḩāyil, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:11
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Saḩāyil, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về As Saḩāyil, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 32°21'50" 32.3639 |
Kinh độ | 35°56'49" 35.947 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 156,585 |
Tính số lượt xem | 4,491 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 89,315 |
Sân bay gần As Saḩāyil, Jerash, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 71 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 99 km 61 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 109 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 113 km 70 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 128 km 79 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 168 km 104 ml |