Thời gian hiện tại ở ‘Aţrūz, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at Mādabā – ‘Aţrūz. Đánh bẩy ‘Aţrūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Aţrūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Aţrūz, nhiều khách sạn ở ‘Aţrūz, dân số ở ‘Aţrūz, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian chính xác ở ‘Aţrūz, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Aţrūz, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về ‘Aţrūz, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Vĩ độ | 31°34'35" 31.5765 |
Kinh độ | 35°40'2" 35.6672 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 131,900 |
Tính số lượt xem | 6,202 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 87,483 |
Sân bay gần ‘Aţrūz, Muḩāfaz̧at Mādabā, Hashemite Kingdom of Jordan
AMM | Queen Alia International Airport | 35 km 21 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 89 km 55 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 150 km 93 ml | |
URY | Gurayat Airport | 154 km 95 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 219 km 136 ml |