Thời gian hiện tại ở Niida-menagata, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Niida-menagata. Đánh bẩy Niida-menagata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niida-menagata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niida-menagata, nhiều khách sạn ở Niida-menagata, dân số ở Niida-menagata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Niida-menagata, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:25
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niida-menagata, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Niida-menagata, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°40'45" 39.6791 |
Kinh độ | 140°8'13" 140.137 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,568 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,192 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,381 |
Sân bay gần Niida-menagata, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 10 km 6 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 61 km 38 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 90 km 56 ml | |
SYO | Shonai Airport | 101 km 63 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 127 km 79 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 142 km 89 ml |