Thời gian hiện tại ở Kanaashi-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Kanaashi-takaoka. Đánh bẩy Kanaashi-takaoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanaashi-takaoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanaashi-takaoka, nhiều khách sạn ở Kanaashi-takaoka, dân số ở Kanaashi-takaoka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kanaashi-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:48
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanaashi-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Kanaashi-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°49'38" 39.8271 |
Kinh độ | 140°4'34" 140.076 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,280 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,092 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,773 |
Sân bay gần Kanaashi-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 27 km 17 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 48 km 30 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 101 km 63 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 114 km 71 ml | |
SYO | Shonai Airport | 116 km 72 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 160 km 99 ml |