Thời gian hiện tại ở Senshū-nakajimamachi, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Senshū-nakajimamachi. Đánh bẩy Senshū-nakajimamachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Senshū-nakajimamachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Senshū-nakajimamachi, nhiều khách sạn ở Senshū-nakajimamachi, dân số ở Senshū-nakajimamachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Senshū-nakajimamachi, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:19
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Senshū-nakajimamachi, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Senshū-nakajimamachi, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°43'41" 39.7281 |
Kinh độ | 140°7'26" 140.124 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,437 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,143 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,368 |
Sân bay gần Senshū-nakajimamachi, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 15 km 10 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 93 km 58 ml | |
SYO | Shonai Airport | 106 km 66 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 122 km 76 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 148 km 92 ml |