Thời gian hiện tại ở Kamikitate-aramaki, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Kamikitate-aramaki. Đánh bẩy Kamikitate-aramaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamikitate-aramaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamikitate-aramaki, nhiều khách sạn ở Kamikitate-aramaki, dân số ở Kamikitate-aramaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamikitate-aramaki, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:47
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamikitate-aramaki, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kamikitate-aramaki, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°41'37" 39.6936 |
Kinh độ | 140°8'38" 140.144 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,403 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,130 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,029,994 |
Sân bay gần Kamikitate-aramaki, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 11 km 7 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 59 km 37 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 90 km 56 ml | |
SYO | Shonai Airport | 103 km 64 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 125 km 78 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 144 km 89 ml |