Thời gian hiện tại ở Ōkubodai, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamamoto-gun, Akita – Ōkubodai. Đánh bẩy Ōkubodai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkubodai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkubodai, nhiều khách sạn ở Ōkubodai, dân số ở Ōkubodai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkubodai, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:14
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkubodai, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ōkubodai, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°19'40" 40.3278 |
Kinh độ | 140°5'13" 140.087 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,385 |
Về Yamamoto-gun, Akita, Japan
Tính số lượt xem | 2,566 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,029,189 |
Sân bay gần Ōkubodai, Yamamoto-gun, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 28 km 18 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 68 km 43 ml | |
AXT | Akita Airport | 80 km 50 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 134 km 83 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 172 km 107 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 210 km 130 ml |