Thời gian hiện tại ở Dalī Shaykh Sharak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Balkh – Dalī Shaykh Sharak. Đánh bẩy Dalī Shaykh Sharak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalī Shaykh Sharak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalī Shaykh Sharak, nhiều khách sạn ở Dalī Shaykh Sharak, dân số ở Dalī Shaykh Sharak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dalī Shaykh Sharak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:58
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalī Shaykh Sharak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Dalī Shaykh Sharak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°0'1" 37.0004 |
Kinh độ | 66°35'52" 66.5978 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,752 |
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,772 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,857 |
Sân bay gần Dalī Shaykh Sharak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 63 km 39 ml | |
TMJ | Termez Airport | 71 km 44 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 214 km 133 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 222 km 138 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 260 km 162 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 302 km 188 ml |