Thời gian hiện tại ở Shōbugawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Shōbugawa. Đánh bẩy Shōbugawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shōbugawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shōbugawa, nhiều khách sạn ở Shōbugawa, dân số ở Shōbugawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shōbugawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:07
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shōbugawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Shōbugawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°33'9" 40.5526 |
Kinh độ | 141°22'16" 141.371 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,816 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 16,388 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,023,406 |
Sân bay gần Shōbugawa, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 61 km 38 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 93 km 58 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 127 km 79 ml | |
AXT | Akita Airport | 143 km 89 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 144 km 89 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 250 km 155 ml |