Thời gian hiện tại ở Ōmori, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Ōmori. Đánh bẩy Ōmori mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmori mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōmori, nhiều khách sạn ở Ōmori, dân số ở Ōmori, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōmori, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:42
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmori, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ōmori, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°32'54" 40.5484 |
Kinh độ | 141°20'17" 141.338 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,706 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 15,980 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,815 |
Sân bay gần Ōmori, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 59 km 36 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 91 km 56 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 126 km 78 ml | |
AXT | Akita Airport | 141 km 88 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 143 km 89 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 251 km 156 ml |