Thời gian hiện tại ở Chōzuka, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Chōzuka. Đánh bẩy Chōzuka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chōzuka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chōzuka, nhiều khách sạn ở Chōzuka, dân số ở Chōzuka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Chōzuka, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:04
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chōzuka, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:12 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Chōzuka, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°23'36" 40.3934 |
Kinh độ | 141°4'37" 141.077 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 103,245 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 16,614 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,053,202 |
Sân bay gần Chōzuka, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 51 km 31 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 64 km 39 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 108 km 67 ml | |
AXT | Akita Airport | 114 km 71 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 155 km 97 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 271 km 168 ml |