Thời gian hiện tại ở Kyōmachi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kuroishi Shi, Aomori-ken – Kyōmachi. Đánh bẩy Kyōmachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyōmachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyōmachi, nhiều khách sạn ở Kyōmachi, dân số ở Kyōmachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kyōmachi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:10
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyōmachi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kyōmachi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°38'35" 40.643 |
Kinh độ | 140°35'53" 140.598 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,103 |
Về Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 35,841 |
Tính số lượt xem | 3,577 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,029,291 |
Sân bay gần Kyōmachi, Kuroishi Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 13 km 8 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 53 km 33 ml | |
AXT | Akita Airport | 119 km 74 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 127 km 79 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 143 km 89 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 192 km 119 ml |