Thời gian hiện tại ở Talī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Balkh – Talī Gak. Đánh bẩy Talī Gak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Talī Gak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Talī Gak, nhiều khách sạn ở Talī Gak, dân số ở Talī Gak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Talī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:57
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Talī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Talī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°1'7" 37.0187 |
Kinh độ | 66°46'31" 66.7752 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,446 |
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,762 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,326 |
Sân bay gần Talī Gak, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 52 km 32 ml | |
TMJ | Termez Airport | 56 km 35 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 207 km 128 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 218 km 135 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 247 km 154 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 298 km 185 ml |