Thời gian hiện tại ở Kōriyama, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamikita-gun, Aomori-ken – Kōriyama. Đánh bẩy Kōriyama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōriyama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōriyama, nhiều khách sạn ở Kōriyama, dân số ở Kōriyama, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōriyama, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:48
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōriyama, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kōriyama, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°46'7" 40.7686 |
Kinh độ | 141°17'53" 141.298 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,511 |
Về Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,607 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,642 |
Sân bay gần Kōriyama, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 51 km 32 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 101 km 63 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 119 km 74 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 150 km 93 ml | |
AXT | Akita Airport | 158 km 98 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 227 km 141 ml |