Thời gian hiện tại ở Dalī Chahār Būlāq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dowlatābād, Balkh – Dalī Chahār Būlāq. Đánh bẩy Dalī Chahār Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalī Chahār Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalī Chahār Būlāq, nhiều khách sạn ở Dalī Chahār Būlāq, dân số ở Dalī Chahār Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dalī Chahār Būlāq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:33
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalī Chahār Būlāq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Dalī Chahār Būlāq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°0'43" 37.0119 |
Kinh độ | 66°36'2" 66.6006 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,448 |
Về Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,763 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,368 |
Sân bay gần Dalī Chahār Būlāq, Dowlatābād, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 64 km 40 ml | |
TMJ | Termez Airport | 70 km 44 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 213 km 132 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 221 km 137 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 259 km 161 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 300 km 187 ml |