Thời gian hiện tại ở Gedōnai, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Gedōnai. Đánh bẩy Gedōnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gedōnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gedōnai, nhiều khách sạn ở Gedōnai, dân số ở Gedōnai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Gedōnai, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:05
:08 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gedōnai, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:12 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Gedōnai, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°23'24" 40.39 |
Kinh độ | 141°23'56" 141.399 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 103,072 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 10,299 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,852 |
Sân bay gần Gedōnai, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 71 km 44 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 90 km 56 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 110 km 68 ml | |
AXT | Akita Airport | 133 km 82 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 162 km 100 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 268 km 166 ml |