Thời gian hiện tại ở Kanagichō-kiraichi, Goshogawara Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Goshogawara Shi, Aomori-ken – Kanagichō-kiraichi. Đánh bẩy Kanagichō-kiraichi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanagichō-kiraichi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanagichō-kiraichi, nhiều khách sạn ở Kanagichō-kiraichi, dân số ở Kanagichō-kiraichi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kanagichō-kiraichi, Goshogawara Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:24
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanagichō-kiraichi, Goshogawara Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kanagichō-kiraichi, Goshogawara Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°54'3" 40.9009 |
Kinh độ | 140°28'52" 140.481 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,010 |
Về Goshogawara Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 59,043 |
Tính số lượt xem | 5,174 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,185 |
Sân bay gần Kanagichō-kiraichi, Goshogawara Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 25 km 16 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 79 km 49 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 101 km 63 ml | |
AXT | Akita Airport | 145 km 90 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 162 km 101 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 173 km 108 ml |