Thời gian hiện tại ở Sannōbayashi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aomori Shi, Aomori-ken – Sannōbayashi. Đánh bẩy Sannōbayashi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sannōbayashi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sannōbayashi, nhiều khách sạn ở Sannōbayashi, dân số ở Sannōbayashi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sannōbayashi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:18
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sannōbayashi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Sannōbayashi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°51'9" 40.8526 |
Kinh độ | 140°50'28" 140.841 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,044 |
Về Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 298,416 |
Tính số lượt xem | 9,073 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,189 |
Sân bay gần Sannōbayashi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 18 km 11 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 83 km 52 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 103 km 64 ml | |
AXT | Akita Airport | 148 km 92 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 160 km 100 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 183 km 114 ml |