Thời gian hiện tại ở Daini Ton’yamachi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aomori Shi, Aomori-ken – Daini Ton’yamachi. Đánh bẩy Daini Ton’yamachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daini Ton’yamachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daini Ton’yamachi, nhiều khách sạn ở Daini Ton’yamachi, dân số ở Daini Ton’yamachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Daini Ton’yamachi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:14
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daini Ton’yamachi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Daini Ton’yamachi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°47'31" 40.792 |
Kinh độ | 140°45'7" 140.752 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,916 |
Về Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 298,416 |
Tính số lượt xem | 9,133 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,046,439 |
Sân bay gần Daini Ton’yamachi, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 8 km 5 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 74 km 46 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 110 km 68 ml | |
AXT | Akita Airport | 139 km 86 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 155 km 96 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 184 km 115 ml |