Thời gian hiện tại ở Ōma, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishitsugaru-gun, Aomori-ken – Ōma. Đánh bẩy Ōma mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōma mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōma, nhiều khách sạn ở Ōma, dân số ở Ōma, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōma, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:17
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōma, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ōma, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°37'48" 40.6301 |
Kinh độ | 139°53'46" 139.896 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,665 |
Về Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,077 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,959,909 |
Sân bay gần Ōma, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 63 km 39 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 68 km 42 ml | |
AXT | Akita Airport | 117 km 72 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 149 km 93 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 170 km 106 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 174 km 108 ml |