Thời gian hiện tại ở Shōdōjiri, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishitsugaru-gun, Aomori-ken – Shōdōjiri. Đánh bẩy Shōdōjiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shōdōjiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shōdōjiri, nhiều khách sạn ở Shōdōjiri, dân số ở Shōdōjiri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shōdōjiri, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:18
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shōdōjiri, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Shōdōjiri, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°34'29" 40.5746 |
Kinh độ | 139°55'44" 139.929 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,854 |
Về Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,372 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,005,257 |
Sân bay gần Shōdōjiri, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 67 km 41 ml | |
AXT | Akita Airport | 110 km 68 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 153 km 95 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 164 km 102 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 180 km 112 ml |