Thời gian hiện tại ở Kamiōyatsu, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimitsu Shi, Chiba-ken – Kamiōyatsu. Đánh bẩy Kamiōyatsu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamiōyatsu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamiōyatsu, nhiều khách sạn ở Kamiōyatsu, dân số ở Kamiōyatsu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kamiōyatsu, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:24
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamiōyatsu, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Kamiōyatsu, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°16'52" 35.2812 |
Kinh độ | 140°5'46" 140.096 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 119,421 |
Về Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 88,569 |
Tính số lượt xem | 8,935 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,603 |
Sân bay gần Kamiōyatsu, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 41 km 25 ml | |
NRT | Narita International Airport | 61 km 38 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 104 km 65 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 218 km 136 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 310 km 192 ml |