Thời gian hiện tại ở Minami-hamahara, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sambu-gun, Chiba-ken – Minami-hamahara. Đánh bẩy Minami-hamahara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minami-hamahara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minami-hamahara, nhiều khách sạn ở Minami-hamahara, dân số ở Minami-hamahara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minami-hamahara, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:12
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minami-hamahara, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Minami-hamahara, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°28'25" 35.4736 |
Kinh độ | 140°24'43" 140.412 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,906 |
Về Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,072 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,336 |
Sân bay gần Minami-hamahara, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
NRT | Narita International Airport | 33 km 21 ml | |
HND | Haneda Airport | 57 km 36 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 79 km 49 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 195 km 121 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 299 km 186 ml |