Thời gian hiện tại ở Ōta, Kamogawa-shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamogawa-shi, Chiba-ken – Ōta. Đánh bẩy Ōta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōta, nhiều khách sạn ở Ōta, dân số ở Ōta, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōta, Kamogawa-shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:37
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōta, Kamogawa-shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ōta, Kamogawa-shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°5'41" 35.0946 |
Kinh độ | 140°3'4" 140.051 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 120,212 |
Về Kamogawa-shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 35,312 |
Tính số lượt xem | 7,678 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,051,498 |
Sân bay gần Ōta, Kamogawa-shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 56 km 35 ml | |
NRT | Narita International Airport | 81 km 51 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 125 km 78 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 240 km 149 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 329 km 204 ml |