Thời gian hiện tại ở Shirogane, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ichihara Shi, Chiba-ken – Shirogane. Đánh bẩy Shirogane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shirogane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shirogane, nhiều khách sạn ở Shirogane, dân số ở Shirogane, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shirogane, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:04
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shirogane, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Shirogane, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°31'48" 35.53 |
Kinh độ | 140°6'11" 140.103 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 120,226 |
Về Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 281,043 |
Tính số lượt xem | 5,455 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,051,805 |
Sân bay gần Shirogane, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 29 km 18 ml | |
NRT | Narita International Airport | 37 km 23 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 78 km 48 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 191 km 119 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 283 km 176 ml |