Thời gian hiện tại ở Kitsunegaya, Annaka Shi, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Annaka Shi, Gunma-ken – Kitsunegaya. Đánh bẩy Kitsunegaya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kitsunegaya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kitsunegaya, nhiều khách sạn ở Kitsunegaya, dân số ở Kitsunegaya, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kitsunegaya, Annaka Shi, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:22
:35 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kitsunegaya, Annaka Shi, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Kitsunegaya, Annaka Shi, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°19'42" 36.3282 |
Kinh độ | 138°41'2" 138.684 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Annaka Shi, Gunma-ken, Japan
Dân số | 61,721 |
Tính số lượt xem | 638 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,961 |
Sân bay gần Kitsunegaya, Annaka Shi, Gunma-ken, Japan
MMJ | Matsumoto Airport | 65 km 40 ml | |
HND | Haneda Airport | 132 km 82 ml | |
TOY | Toyama Airport | 138 km 86 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 156 km 97 ml | |
NRT | Narita International Airport | 165 km 103 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 185 km 115 ml |