Thời gian hiện tại ở Kōjimbara, Yamagata-gun, Hiroshima-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamagata-gun, Hiroshima-ken – Kōjimbara. Đánh bẩy Kōjimbara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōjimbara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōjimbara, nhiều khách sạn ở Kōjimbara, dân số ở Kōjimbara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōjimbara, Yamagata-gun, Hiroshima-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:18
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōjimbara, Yamagata-gun, Hiroshima-ken, Japan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Kōjimbara, Yamagata-gun, Hiroshima-ken, Japan
Vĩ độ | 34°43'0" 34.7167 |
Kinh độ | 132°13'59" 132.233 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hiroshima-ken, Japan
Dân số | 2,857,990 |
Tính số lượt xem | 28,546 |
Về Yamagata-gun, Hiroshima-ken, Japan
Tính số lượt xem | 850 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,033,875 |
Sân bay gần Kōjimbara, Yamagata-gun, Hiroshima-ken, Japan
IWJ | Hagi-Iwami Airport | 41 km 25 ml | |
IWK | Iwakuni Kintaikyo Airport | 65 km 40 ml | |
HIJ | Hiroshima Airport | 70 km 44 ml | |
IZO | Izumo Airport | 98 km 61 ml | |
MYJ | Matsuyama Airport | 109 km 67 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 124 km 77 ml |