Thời gian hiện tại ở Minami-jūichijō, Sapporo-shi, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sapporo-shi, Hokkaido – Minami-jūichijō. Đánh bẩy Minami-jūichijō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minami-jūichijō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minami-jūichijō, nhiều khách sạn ở Minami-jūichijō, dân số ở Minami-jūichijō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minami-jūichijō, Sapporo-shi, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:30
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minami-jūichijō, Sapporo-shi, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Minami-jūichijō, Sapporo-shi, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 43°2'44" 43.0455 |
Kinh độ | 141°20'28" 141.341 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 126,717 |
Về Sapporo-shi, Hokkaido, Japan
Tính số lượt xem | 1,882 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,966,941 |
Sân bay gần Minami-jūichijō, Sapporo-shi, Hokkaido, Japan
OKD | Okadama Airport | 8 km 5 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 40 km 25 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 114 km 71 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 156 km 97 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 213 km 132 ml | |
RIS | Rishiri Airport | 238 km 148 ml |