Thời gian hiện tại ở Gurgī Tapah, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Bōlak, Balkh – Gurgī Tapah. Đánh bẩy Gurgī Tapah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gurgī Tapah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gurgī Tapah, nhiều khách sạn ở Gurgī Tapah, dân số ở Gurgī Tapah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gurgī Tapah, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:58
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gurgī Tapah, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Gurgī Tapah, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°45'40" 36.761 |
Kinh độ | 66°37'51" 66.6308 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,446 |
Về Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,728 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,330 |
Sân bay gần Gurgī Tapah, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 52 km 32 ml | |
TMJ | Termez Airport | 84 km 52 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 232 km 144 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 240 km 149 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 277 km 172 ml |