Thời gian hiện tại ở Shimamatsuzawa, Eniwa-shi, Hokkaido, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Eniwa-shi, Hokkaido – Shimamatsuzawa. Đánh bẩy Shimamatsuzawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shimamatsuzawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shimamatsuzawa, nhiều khách sạn ở Shimamatsuzawa, dân số ở Shimamatsuzawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shimamatsuzawa, Eniwa-shi, Hokkaido, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:49
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shimamatsuzawa, Eniwa-shi, Hokkaido, Japan
Mặt trời mọc | 04:07 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Shimamatsuzawa, Eniwa-shi, Hokkaido, Japan
Vĩ độ | 42°55'10" 42.9194 |
Kinh độ | 141°32'17" 141.538 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Hokkaido, Japan
Dân số | 5,647,230 |
Tính số lượt xem | 130,880 |
Về Eniwa-shi, Hokkaido, Japan
Dân số | 68,893 |
Tính số lượt xem | 403 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,031,235 |
Sân bay gần Shimamatsuzawa, Eniwa-shi, Hokkaido, Japan
CTS | New Chitose Airport | 19 km 12 ml | |
OKD | Okadama Airport | 25 km 15 ml | |
AKJ | Asahikawa Airport | 112 km 69 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 138 km 86 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 140 km 87 ml | |
MBE | Monbetsu Airport | 211 km 131 ml |