Thời gian hiện tại ở Arinochō-karato, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Arinochō-karato. Đánh bẩy Arinochō-karato mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arinochō-karato mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arinochō-karato, nhiều khách sạn ở Arinochō-karato, dân số ở Arinochō-karato, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Arinochō-karato, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:25
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arinochō-karato, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Arinochō-karato, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°46'60" 34.7833 |
Kinh độ | 135°13'1" 135.217 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,694 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,886 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,050,641 |
Sân bay gần Arinochō-karato, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 16 km 10 ml | |
ITM | Itami Airport | 21 km 13 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 39 km 24 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 92 km 57 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 125 km 78 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 126 km 78 ml |