Thời gian hiện tại ở Yamadachō-naka, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Yamadachō-naka. Đánh bẩy Yamadachō-naka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamadachō-naka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamadachō-naka, nhiều khách sạn ở Yamadachō-naka, dân số ở Yamadachō-naka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yamadachō-naka, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:49
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamadachō-naka, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Yamadachō-naka, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°45'53" 34.7647 |
Kinh độ | 135°7'52" 135.131 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,667 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,866 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,596 |
Sân bay gần Yamadachō-naka, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 17 km 10 ml | |
ITM | Itami Airport | 29 km 18 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 38 km 24 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 85 km 53 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 122 km 76 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 124 km 77 ml |