Thời gian hiện tại ở Ōgochō-kitahata, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Ōgochō-kitahata. Đánh bẩy Ōgochō-kitahata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōgochō-kitahata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōgochō-kitahata, nhiều khách sạn ở Ōgochō-kitahata, dân số ở Ōgochō-kitahata, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōgochō-kitahata, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:27
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōgochō-kitahata, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ōgochō-kitahata, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°49'26" 34.824 |
Kinh độ | 135°6'58" 135.116 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 47,135 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,607 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,091 |
Sân bay gần Ōgochō-kitahata, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 23 km 14 ml | |
ITM | Itami Airport | 30 km 19 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 45 km 28 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 90 km 56 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 116 km 72 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 131 km 82 ml |