Thời gian hiện tại ở Ōgochō-mikage, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kōbe Shi, Hyōgo – Ōgochō-mikage. Đánh bẩy Ōgochō-mikage mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōgochō-mikage mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōgochō-mikage, nhiều khách sạn ở Ōgochō-mikage, dân số ở Ōgochō-mikage, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōgochō-mikage, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:03
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōgochō-mikage, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ōgochō-mikage, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°49'54" 34.8318 |
Kinh độ | 135°8'24" 135.14 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 45,388 |
Về Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
Tính số lượt xem | 16,008 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,141 |
Sân bay gần Ōgochō-mikage, Kōbe Shi, Hyōgo, Japan
UKB | Kobe Airport | 23 km 14 ml | |
ITM | Itami Airport | 28 km 17 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 45 km 28 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 92 km 57 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 117 km 73 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 132 km 82 ml |