Thời gian hiện tại ở Sandachō, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sanda Shi, Hyōgo – Sandachō. Đánh bẩy Sandachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sandachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sandachō, nhiều khách sạn ở Sandachō, dân số ở Sandachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sandachō, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:34
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sandachō, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Sandachō, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Vĩ độ | 34°53'4" 34.8844 |
Kinh độ | 135°13'37" 135.227 |
Dân số | 132,858 |
Tính số lượt xem | 132,944 |
Về Hyōgo, Japan
Dân số | 5,582,978 |
Tính số lượt xem | 45,375 |
Về Sanda Shi, Hyōgo, Japan
Dân số | 114,870 |
Tính số lượt xem | 2,054 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,959,736 |
Sân bay gần Sandachō, Sanda Shi, Hyōgo, Japan
ITM | Itami Airport | 22 km 14 ml | |
UKB | Kobe Airport | 27 km 17 ml | |
KIX | Kansai International Airport | 50 km 31 ml | |
TKS | Tokushima Awaodori Airport | 101 km 63 ml | |
TTJ | Tottori Airport | 120 km 74 ml | |
SHM | Shirahama Airport | 137 km 85 ml |