Thời gian hiện tại ở Rubāţ-e Pā’īn, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chimtāl, Balkh – Rubāţ-e Pā’īn. Đánh bẩy Rubāţ-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubāţ-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubāţ-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Rubāţ-e Pā’īn, dân số ở Rubāţ-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rubāţ-e Pā’īn, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:01
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubāţ-e Pā’īn, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Rubāţ-e Pā’īn, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°36'40" 36.6112 |
Kinh độ | 66°56'16" 66.9377 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,357 |
Về Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,129 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,674 |
Sân bay gần Rubāţ-e Pā’īn, Chimtāl, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 27 km 16 ml | |
TMJ | Termez Airport | 82 km 51 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 220 km 137 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 265 km 165 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 272 km 169 ml |