Thời gian hiện tại ở Ōyukiya, Kunohe-gun, Iwate, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kunohe-gun, Iwate – Ōyukiya. Đánh bẩy Ōyukiya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōyukiya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōyukiya, nhiều khách sạn ở Ōyukiya, dân số ở Ōyukiya, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōyukiya, Kunohe-gun, Iwate, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:34
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōyukiya, Kunohe-gun, Iwate, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōyukiya, Kunohe-gun, Iwate, Japan
Vĩ độ | 40°13'21" 40.2224 |
Kinh độ | 141°29'17" 141.488 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Iwate, Japan
Dân số | 1,330,530 |
Tính số lượt xem | 53,826 |
Về Kunohe-gun, Iwate, Japan
Tính số lượt xem | 5,007 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,007,200 |
Sân bay gần Ōyukiya, Kunohe-gun, Iwate, Japan
AOJ | Aomori Airport | 89 km 55 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 94 km 58 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 95 km 59 ml | |
AXT | Akita Airport | 128 km 79 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 182 km 113 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 286 km 178 ml |