Thời gian hiện tại ở Daitōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Daitōchō. Đánh bẩy Daitōchō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daitōchō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daitōchō, nhiều khách sạn ở Daitōchō, dân số ở Daitōchō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Daitōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:41
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daitōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Daitōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°30'18" 35.5049 |
Kinh độ | 139°41'42" 139.695 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,748 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,354 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,019,011 |
Sân bay gần Daitōchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 10 km 6 ml | |
NRT | Narita International Airport | 69 km 43 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 99 km 62 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 158 km 98 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 203 km 126 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 277 km 172 ml |