Thời gian hiện tại ở Kyōshinchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Kyōshinchō. Đánh bẩy Kyōshinchō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyōshinchō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyōshinchō, nhiều khách sạn ở Kyōshinchō, dân số ở Kyōshinchō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kyōshinchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:13
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyōshinchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kyōshinchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°25'53" 35.4313 |
Kinh độ | 139°36'47" 139.613 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 103,318 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,474 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,030,065 |
Sân bay gần Kyōshinchō, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 20 km 13 ml | |
NRT | Narita International Airport | 80 km 49 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 110 km 69 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 148 km 92 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 213 km 132 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 284 km 176 ml |