Thời gian hiện tại ở Minamiōta, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yokohama Shi, Kanagawa – Minamiōta. Đánh bẩy Minamiōta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minamiōta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minamiōta, nhiều khách sạn ở Minamiōta, dân số ở Minamiōta, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minamiōta, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:07
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minamiōta, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Minamiōta, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°26'9" 35.4359 |
Kinh độ | 139°36'32" 139.609 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 104,526 |
Về Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
Tính số lượt xem | 23,786 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,053,020 |
Sân bay gần Minamiōta, Yokohama Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 20 km 13 ml | |
NRT | Narita International Airport | 80 km 50 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 110 km 69 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 147 km 92 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 212 km 132 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 283 km 176 ml |