Thời gian hiện tại ở Bōnokubo, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamato-shi, Kanagawa – Bōnokubo. Đánh bẩy Bōnokubo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bōnokubo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bōnokubo, nhiều khách sạn ở Bōnokubo, dân số ở Bōnokubo, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Bōnokubo, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:01
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bōnokubo, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 11:38 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Bōnokubo, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°28'26" 35.4739 |
Kinh độ | 139°28'12" 139.47 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,868 |
Về Yamato-shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 233,018 |
Tính số lượt xem | 1,871 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,021,707 |
Sân bay gần Bōnokubo, Yamato-shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 30 km 18 ml | |
NRT | Narita International Airport | 89 km 56 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 116 km 72 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 139 km 86 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 213 km 132 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 277 km 172 ml |