Thời gian hiện tại ở Ōbatake, Miura Shi, Kanagawa, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Miura Shi, Kanagawa – Ōbatake. Đánh bẩy Ōbatake mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōbatake mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōbatake, nhiều khách sạn ở Ōbatake, dân số ở Ōbatake, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōbatake, Miura Shi, Kanagawa, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:00
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōbatake, Miura Shi, Kanagawa, Japan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ōbatake, Miura Shi, Kanagawa, Japan
Vĩ độ | 35°8'46" 35.1462 |
Kinh độ | 139°40'19" 139.672 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Kanagawa, Japan
Dân số | 9,097,401 |
Tính số lượt xem | 102,795 |
Về Miura Shi, Kanagawa, Japan
Dân số | 47,245 |
Tính số lượt xem | 4,720 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,020,128 |
Sân bay gần Ōbatake, Miura Shi, Kanagawa, Japan
HND | Haneda Airport | 46 km 29 ml | |
NRT | Narita International Airport | 95 km 59 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 133 km 83 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 141 km 87 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 241 km 150 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 316 km 196 ml |