Thời gian hiện tại ở Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy Ra’s ash Shaghrī. Đánh bẩy Ḩayy Ra’s ash Shaghrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Ra’s ash Shaghrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, nhiều khách sạn ở Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, dân số ở Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:37
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'3" 34.8676 |
Kinh độ | 35°54'20" 35.9055 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,005 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,754 |
Sân bay gần Ḩayy Ra’s ash Shaghrī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 170 km 106 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 242 km 150 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |